Chuột tiểu đường là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Chuột tiểu đường là các mô hình động vật được gây bệnh bằng biến đổi gen, hóa chất hoặc chế độ ăn nhằm tái hiện rối loạn chuyển hóa và tăng đường huyết giống ở người. Khái niệm này mô tả nhóm chuột được sử dụng để nghiên cứu cơ chế bệnh sinh, thử nghiệm thuốc và đánh giá liệu pháp điều trị trong đái tháo đường.

Khái niệm chuột tiểu đường

Chuột tiểu đường là các mô hình động vật được tạo ra nhằm mô phỏng bệnh đái tháo đường ở người, phục vụ cho nghiên cứu cơ chế bệnh sinh, đánh giá hiệu quả thuốc và phát triển liệu pháp điều trị mới. Mô hình này có thể được gây ra bằng nhiều phương pháp khác nhau gồm gây biến đổi gen, tác động hóa học, điều chỉnh chế độ ăn hoặc kết hợp nhiều yếu tố chuyển hóa. Việc sử dụng chuột giúp các nhà khoa học quan sát trực tiếp những thay đổi về sinh lý và sinh hóa trong quá trình bệnh phát triển, từ đó rút ra các hiểu biết mang tính nền tảng về bệnh học.

Chuột tiểu đường tái hiện các đặc điểm chính của bệnh tiểu đường ở người như tăng đường huyết, rối loạn chuyển hóa glucose, suy giảm hoạt động của insulin và biến chứng cơ quan. Mức độ mô phỏng phụ thuộc vào loại mô hình, giống chuột và phương pháp gây bệnh. Các cơ sở nghiên cứu lớn như The Jackson Laboratory cung cấp nhiều dòng chuột tiểu đường tiêu chuẩn đã được kiểm chứng, hỗ trợ cộng đồng khoa học sử dụng trong thí nghiệm với độ tin cậy cao.

Các đặc điểm cốt lõi của chuột tiểu đường thường được mô tả qua các chỉ số:

  • Đường huyết lúc đói và sau ăn tăng kéo dài.
  • Giảm hoặc mất chức năng tế bào beta tuyến tụy.
  • Kháng insulin ở mức mô hoặc toàn thân.
Bảng dưới đây minh họa đặc điểm chung giữa bệnh tiểu đường ở người và chuột mô hình:
Đặc điểm Người Chuột mô hình
Tăng đường huyết Thường xuyên, kéo dài Được gây ra có kiểm soát
Mất tế bào beta Do tự miễn hoặc thoái hóa Do hóa chất hoặc biến đổi gen
Kháng insulin Liên quan lối sống, di truyền Gây ra bằng chế độ ăn hoặc đột biến

Phân loại mô hình chuột tiểu đường

Mô hình chuột tiểu đường được phân loại dựa trên dạng bệnh cần mô phỏng. Hai nhóm chính là mô hình tiểu đường type 1 và mô hình tiểu đường type 2. Type 1 thường liên quan đến phá hủy tế bào beta dẫn đến thiếu hụt insulin nghiêm trọng. Type 2 thường liên quan đến kháng insulin, béo phì và rối loạn chuyển hóa lipid. Ngoài hai nhóm này, còn có mô hình hội chứng chuyển hóa mô phỏng trạng thái tiền tiểu đường.

Một số mô hình được thiết kế dựa trên biến đổi gen, tạo ra các kiểu đột biến đặc trưng dẫn tới rối loạn insulin hoặc chuyển hóa glucose. Các mô hình khác lại dựa trên tác động môi trường như chế độ ăn giàu chất béo, đường hoặc hóa chất. Sự đa dạng phương pháp gây bệnh giúp các nhà nghiên cứu chọn lựa mô hình phù hợp với nội dung chuyên sâu như miễn dịch học, dược lý học hoặc sinh học hệ thống.

Bảng phân nhóm mô hình chuột tiểu đường phổ biến:

Nhóm mô hình Cơ chế Ứng dụng
Type 1 Tự miễn, phá hủy tế bào beta Nghiên cứu miễn dịch, thử nghiệm liệu pháp tái tạo
Type 2 Kháng insulin, béo phì Nghiên cứu chuyển hóa, thuốc hạ đường huyết
Hội chứng chuyển hóa Kết hợp rối loạn lipid và glucose Nghiên cứu cơ chế bệnh đa yếu tố

Cơ chế gây bệnh trong mô hình chuột tiểu đường

Cơ chế gây bệnh trong mô hình chuột tiểu đường phụ thuộc vào mục tiêu thí nghiệm và bệnh cảnh cần mô phỏng. Ở mô hình type 1, thường sử dụng chất độc tế bào beta như streptozotocin (STZ) hoặc alloxan để gây phá hủy tuyến tụy. Phương pháp này tạo ra tình trạng thiếu insulin tuyệt đối tương tự người mắc tiểu đường type 1. Một số mô hình tự miễn như NOD (Non-Obese Diabetic) lại tái hiện quá trình tấn công của hệ miễn dịch vào tế bào beta.

Trong mô hình type 2, cơ chế chủ yếu là kháng insulin kết hợp với béo phì và rối loạn chuyển hóa lipid. Các mô hình chuột mang đột biến gen như ob/ob (thiếu leptin) hoặc db/db (khiếm khuyết thụ thể leptin) dẫn đến tăng ăn, tăng cân và tăng đường huyết. Ngoài ra chế độ ăn giàu chất béo được dùng để gây kháng insulin mà không cần đột biến gen. Các mô hình này cung cấp bối cảnh tương tự người mắc tiểu đường type 2 liên quan lối sống.

Danh sách các cơ chế gây bệnh phổ biến:

  • Phá hủy tế bào beta tuyến tụy bằng STZ hoặc alloxan.
  • Gây kháng insulin qua chế độ ăn giàu chất béo và đường.
  • Đột biến gen liên quan đến hormone điều hòa năng lượng.
Các cơ chế trên tạo nên tính đa dạng và linh hoạt trong việc tái hiện bệnh học.

Đặc điểm sinh lý và biểu hiện bệnh học

Chuột tiểu đường thể hiện nhiều biến đổi sinh lý tương đồng với bệnh nhân người mắc đái tháo đường. Tăng đường huyết kéo dài là đặc điểm quan trọng nhất và được xem là chỉ dấu chính trong đánh giá mô hình. Ngoài ra, chuột có thể biểu hiện đa niệu, ăn nhiều, uống nhiều, sụt cân hoặc béo phì tùy thuộc vào loại mô hình. Các thay đổi chuyển hóa lipid như tăng triglyceride hoặc giảm hoạt tính insulin ngoại biên cũng thường gặp.

Biểu hiện bệnh học ở mô hình chuột cũng bao gồm các biến chứng mãn tính như bệnh thận đái tháo đường, tổn thương thần kinh ngoại biên và thoái hóa võng mạc. Mức độ xuất hiện biến chứng phụ thuộc vào thời gian gây bệnh và mức độ rối loạn chuyển hóa. Chỉ số đường huyết, test dung nạp glucose (GTT) và test dung nạp insulin (ITT) là công cụ quan trọng trong đánh giá chuột tiểu đường.

Bảng dưới đây mô tả các triệu chứng điển hình:

Triệu chứng Cơ chế
Tăng đường huyết Giảm insulin hoặc kháng insulin
Đa niệu Thải glucose qua thận kéo theo nước
Giảm hoặc tăng cân Phụ thuộc vào mô hình type 1 hoặc type 2
Những biểu hiện này cho phép các nhà nghiên cứu xác định mức độ tái hiện bệnh trong từng mô hình.

Các mô hình chuột tiểu đường phổ biến

Các mô hình chuột tiểu đường phổ biến được sử dụng trong nghiên cứu đều sở hữu những đặc điểm sinh học đặc trưng giúp tái hiện các dạng bệnh tiểu đường ở người. Chuột NOD (Non-Obese Diabetic) là mô hình điển hình cho bệnh tiểu đường type 1 do cơ chế bệnh sinh của nó dựa trên tự miễn, trong đó tế bào T tấn công trực tiếp tế bào beta tuyến tụy. Chuột NOD phát triển tăng đường huyết tự phát mà không cần tác động ngoại sinh, do đó được xem là mô hình tự nhiên quan trọng để nghiên cứu cơ chế miễn dịch và phát triển liệu pháp phòng ngừa.

Chuột ob/ob và db/db là hai mô hình nổi bật trong nghiên cứu tiểu đường type 2. Chuột ob/ob mang đột biến gen mã hóa leptin, khiến cơ thể mất khả năng điều hòa cảm giác no, dẫn đến ăn nhiều và béo phì nặng. Chuột db/db mang đột biến thụ thể leptin, tạo ra hiện tượng kháng leptin, từ đó dẫn đến béo phì, tăng insulin máu và kháng insulin rõ rệt. Những mô hình này cho phép tái hiện các khía cạnh chuyển hóa và nội tiết quan trọng trong bệnh tiểu đường type 2 ở người.

Các mô hình gây bệnh bằng hóa chất như streptozotocin (STZ) cũng được sử dụng rộng rãi. STZ gây độc chọn lọc lên tế bào beta tuyến tụy, tạo ra tình trạng thiếu insulin tương tự bệnh tiểu đường type 1. Khi kết hợp liều thấp STZ với chế độ ăn giàu chất béo, các nhà nghiên cứu có thể tạo ra mô hình “type 2 giả lập”, trong đó vừa có kháng insulin vừa có suy giảm chức năng beta. Sự linh hoạt này giúp mô hình hóa nhiều mức độ rối loạn chuyển hóa.

Bảng tổng quát các mô hình phổ biến:

Mô hình Cơ chế bệnh Ứng dụng
NOD Tự miễn phá hủy tế bào beta Nghiên cứu miễn dịch, liệu pháp điều hòa miễn dịch
ob/ob Thiếu leptin, béo phì Nghiên cứu chuyển hóa, kháng insulin
db/db Khiếm khuyết thụ thể leptin Nghiên cứu tiểu đường type 2 nặng
STZ Độc tế bào beta Mô hình type 1 và type 2 kết hợp
Các mô hình này tạo nên bộ công cụ nghiên cứu đa dạng cho ngành y học chuyển dịch.

Phương pháp đánh giá và theo dõi

Đánh giá chuột tiểu đường đòi hỏi sử dụng các phương pháp định lượng và phân tích sinh học nhằm theo dõi tiến trình bệnh và phản ứng điều trị. Các xét nghiệm sinh hóa như đo đường huyết lúc đói, đường huyết ngẫu nhiên, HbA1c và nồng độ insulin huyết tương là các chỉ số quan trọng. Ngoài ra test dung nạp glucose (GTT) và test dung nạp insulin (ITT) được sử dụng để đánh giá độ nhạy insulin và khả năng xử lý glucose của cơ thể.

Phân tích mô học được thực hiện nhằm quan sát tổn thương tế bào beta, biến đổi mô tuyến tụy, thận, thần kinh và võng mạc. Các kỹ thuật nhuộm chuyên sâu cung cấp dữ liệu về mức độ viêm, xơ hóa hoặc thoái hóa mô. Song song, hình ảnh sinh học như MRI, PET hoặc siêu âm mô mềm giúp theo dõi thay đổi cấu trúc theo thời gian mà không cần can thiệp xâm lấn. Trong một số nghiên cứu, mô hình toán học được áp dụng để mô phỏng đáp ứng glucose theo thời gian, ví dụ: G(t)=G0ekt+Ik(1ekt)G(t) = G_0 e^{-kt} + \frac{I}{k}(1 - e^{-kt}) Công thức này hỗ trợ phân tích động học glucose dưới các điều kiện thí nghiệm khác nhau.

Dưới đây là danh sách các công cụ thường dùng trong theo dõi:

  • Đo đường huyết và insulin huyết tương.
  • Test GTT, ITT và mô hình động học glucose.
  • Phân tích mô học các cơ quan đích.
  • Hình ảnh sinh học để đánh giá biến chứng.
Những phương pháp này hỗ trợ đánh giá toàn diện mức độ và tiến triển của mô hình bệnh.

Ưu điểm và hạn chế của mô hình chuột tiểu đường

Một ưu điểm quan trọng của mô hình chuột là khả năng kiểm soát chặt chẽ các biến số như gen, môi trường, chế độ ăn và điều kiện thí nghiệm. Tuổi thọ ngắn và tốc độ sinh sản nhanh giúp quá trình nghiên cứu diễn ra thuận lợi, đặc biệt trong các nghiên cứu theo dõi nhiều thế hệ hoặc đánh giá tác động dài hạn. Chuột cũng dễ tiếp cận các kỹ thuật chỉnh sửa gen hiện đại như CRISPR, cho phép tạo ra mô hình bệnh chính xác hơn về mặt sinh học.

Tuy nhiên vẫn tồn tại những hạn chế đáng kể. Sự khác biệt giữa chuột và người trong chuyển hóa lipid, đáp ứng miễn dịch và sinh lý học cơ quan khiến việc suy rộng kết quả sang người cần hết sức thận trọng. Một số mô hình chỉ thể hiện một phần bệnh cảnh, ví dụ mô hình STZ gây mất insulin nhưng không thể hiện rõ tình trạng tự miễn như ở người mắc type 1. Ngoài ra một số mô hình béo phì như ob/ob và db/db phát triển biểu hiện bệnh quá nhanh, không phản ánh hoàn toàn tiến trình bệnh tự nhiên ở người.

Bảng sau cho thấy ưu và nhược điểm chính:

Yếu tố Ưu điểm Hạn chế
Sinh học Dễ chỉnh sửa gen, mô phỏng tốt nhiều đặc điểm Khác biệt chuyển hóa so với người
Thực nghiệm Dễ chăm sóc, chi phí thấp Một số mô hình không ổn định lâu dài
Ứng dụng Hữu ích trong nghiên cứu cơ chế bệnh Khó suy rộng kết quả sang lâm sàng
Việc hiểu rõ ưu nhược điểm giúp lựa chọn mô hình phù hợp hơn với mục tiêu nghiên cứu.

Ứng dụng trong nghiên cứu dược lý và y học

Chuột tiểu đường đóng vai trò trung tâm trong quá trình phát triển thuốc điều trị tiểu đường. Các thuốc hạ đường huyết như metformin, sulfonylurea hay các chất chủ vận GLP-1 đều được thử nghiệm tiền lâm sàng trên mô hình động vật trước khi đánh giá ở người. Mô hình chuột cho phép quan sát tác động trực tiếp của thuốc lên đường huyết, insulin, chuyển hóa lipid và mô cơ quan đích.

Ngoài dược lý học, mô hình chuột còn quan trọng trong nghiên cứu y học chuyển dịch như liệu pháp gen, ứng dụng tế bào gốc và phân tích tín hiệu miễn dịch. Ở bệnh tiểu đường type 1, mô hình NOD hỗ trợ đánh giá các chiến lược điều hòa miễn dịch, ngăn ngừa phá hủy tế bào beta. Ở bệnh tiểu đường type 2, mô hình béo phì – kháng insulin giúp thử nghiệm các liệu pháp cải thiện nhạy insulin hoặc điều chỉnh chuyển hóa năng lượng. Các viện nghiên cứu lớn như National Institutes of Health liên tục cập nhật các hướng dẫn sử dụng mô hình chuột trong chương trình nghiên cứu tiểu đường.

Dưới đây là các ứng dụng điển hình:

  • Thử nghiệm thuốc hạ đường huyết và liệu pháp mới.
  • Nghiên cứu biến chứng thận, thần kinh, võng mạc.
  • Phân tích tương tác gen – môi trường trong bệnh tiểu đường.
Những ứng dụng này cho thấy vai trò thiết yếu của mô hình chuột trong hiểu biết sâu về bệnh học và phát triển điều trị.

Định hướng phát triển mô hình chuột tiểu đường

Xu hướng hiện nay tập trung vào việc tạo ra các mô hình chính xác hơn về mặt sinh học, đặc biệt là mô hình nhân hóa (humanized mice), trong đó hệ miễn dịch hoặc gen chuyển hóa của chuột được thay thế bằng phiên bản của người. Điều này giúp các nhà khoa học đánh giá thuốc và liệu pháp mới trong bối cảnh gần với sinh lý người hơn. Công nghệ CRISPR giúp tạo ra các đột biến gen có kiểm soát, mô phỏng chính xác các biến thể bệnh lý ở người.

Các mô hình đa mô cơ quan cũng được phát triển nhằm nghiên cứu tác động toàn thân của bệnh tiểu đường. Những mô hình này cho phép theo dõi đồng thời nhiều cơ quan như gan, thận, tim và thần kinh, qua đó cung cấp dữ liệu toàn diện hơn. Dữ liệu lớn (big data) và trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng để phân tích hành vi chuyển hóa phức tạp trong mô hình chuột, giúp dự đoán tiến trình bệnh và phản ứng điều trị với độ chính xác cao hơn.

Bảng sau tóm tắt xu hướng phát triển:

Xu hướng Mục tiêu
Mô hình nhân hóa Tăng mức độ mô phỏng sinh học với người
Chỉnh sửa gen CRISPR Tạo đột biến chính xác, ổn định
Dữ liệu lớn và AI Phân tích động học bệnh nâng cao
Các xu hướng này dự báo sự đổi mới mạnh mẽ trong lĩnh vực mô hình hóa bệnh tiểu đường.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuột tiểu đường:

So sánh chuyển hóa nước tiểu trong bệnh tiểu đường loại 2 ở chuột, chuột cống và người Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 29 Số 2 - Trang 99-108 - 2007
Bệnh tiểu đường loại 2 là kết quả của sự kết hợp giữa khả năng tiết insulin bị suy giảm và độ nhạy insulin giảm của các mô mục tiêu. Ước tính có khoảng 150 triệu người bị ảnh hưởng trên toàn thế giới, trong đó một tỷ lệ lớn vẫn chưa được chẩn đoán do thiếu triệu chứng cụ thể ở giai đoạn đầu của bệnh và chẩn đoán không đầy đủ. Trong nghiên cứu này, phân tích chuyển hóa dựa trên NMR kết hợp với thốn... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường loại 2 #chuyển hóa nước tiểu #chuột #chuột cống #NMR #dấu ấn sinh học
Các tác động bảo vệ của dầu dễ bay hơi từ hạt Nigella sativa đối với tổn thương tế bào β ở chuột nghiệp đường do streptozotocin gây ra: một nghiên cứu bằng kính hiển vi quang học và điện tử Dịch bởi AI
Journal of Molecular Histology - Tập 40 - Trang 379-385 - 2010
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá các tác động bảo vệ có thể có của dầu dễ bay hơi từ hạt Nigella sativa (NS) đối với sự miễn dịch insulin và các thay đổi siêu cấu trúc của tế bào β tụy trong chuột bị tiểu đường do STZ gây ra. STZ được tiêm vào khoang bụng với liều đơn là 50 mg/kg để gây bệnh tiểu đường. Các con chuột trong nhóm điều trị NS được cho uống NS (0,2 ml/kg) một lần mỗi ngày trong... hiện toàn bộ
#Nigella sativa #insulin #tế bào β tụy #streptozotocin #chuột tiểu đường #bảo vệ #siêu cấu trúc
Nghiên cứu so sánh hiệu ứng chống oxy hóa của Metformin, Glibenclamide và Repaglinide trên chuột bị tiểu đường do Alloxan gây ra Dịch bởi AI
Journal of Diabetes Research - Tập 2016 - Trang 1-5 - 2016
Đái tháo đường (tiểu đường) là một trong những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng toàn cầu ảnh hưởng đến một tỷ lệ đáng kể ở cả các nước phát triển và đang phát triển. Sự sản xuất quá mức các gốc tự do và căng thẳng oxy hóa đã liên quan đến sự phát triển của các biến chứng do tiểu đường gây ra. Trong nghiên cứu này, các hiệu ứng chống oxy hóa của metformin (MET), glibenclamide (GLI) và repaglinide (REP)... hiện toàn bộ
#đái tháo đường #chống oxy hóa #Metformin #Glibenclamide #Repaglinide #Alloxan
Sự tổn thương của Glycerol Phosphate Shuttle trong các tiểu đảo từ chuột bị tiểu đường do Streptozocin ở giai đoạn sơ sinh Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 40 Số 2 - Trang 227-232 - 1991
Trong các tiểu đảo từ chuột trưởng thành đã được tiêm streptozocin trong giai đoạn sơ sinh, phản ứng oxy hóa và tiết ra D-glucose bị ảnh hưởng nặng nề hơn so với phản ứng được kích thích bởi L-leucine. Một lời giải thích khả thi cho sự khiếm khuyết ưu tiên này được tìm kiếm bằng cách so sánh tỷ lệ glycotysis hiếu khí, được xem là tổng hợp chuyển đổi D-[3,4-14C]glucose thành CO2 gán nhãn, pyruvate,... hiện toàn bộ
Tác dụng bảo vệ của taurine trên chuột thực nghiệm mắc bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin Dịch bởi AI
Bulletin of Experimental Biology and Medicine - Tập 146 - Trang 226-228 - 2008
Taurine có tác dụng hạ đường huyết trong bệnh tiểu đường phụ thuộc insulin thực nghiệm, làm giảm nồng độ glucose và fructosamine, đồng thời tăng hàm lượng insulin, C-peptide và glycogen ở gan. Nghiên cứu động lực học của các thay đổi cấu trúc trong mô tụy đã xác nhận tác động tích cực của taurine lên chức năng tế bào β. Tác dụng bảo vệ của taurine thể hiện ở sự vắng mặt của các dấu hiệu hình thái ... hiện toàn bộ
#Taurine #tiểu đường #tế bào β #alloxan #glycogen
Ảnh hưởng của việc kiểm soát bệnh tiểu đường đến sự tổng hợp protein và collagen màng đáy trong các cầu thận bị cô lập của chuột bị tiểu đường Dịch bởi AI
Research in Experimental Medicine - Tập 176 - Trang 247-253 - 1980
Chuột bị tiểu đường đã được điều trị bằng insulin với các liều lượng khác nhau và trong các khoảng thời gian khác nhau. Ảnh hưởng của việc kiểm soát chuyển hóa đến sự tổng hợp protein và collagen màng đáy của các cầu thận bị cô lập đã được nghiên cứu. Sự tổng hợp protein và collagen màng đáy đã tăng lên ở các con chuột bị tiểu đường không được điều trị so với các đối chứng không bị tiểu đường. Sự ... hiện toàn bộ
#bệnh tiểu đường #insulin #tổng hợp protein #collagen màng đáy #kiểm soát chuyển hóa #chuột bị tiểu đường
Bổ sung Scopoletin cải thiện tình trạng steatosis và viêm ở chuột mắc bệnh tiểu đường Dịch bởi AI
Phytotherapy Research - Tập 31 Số 11 - Trang 1795-1804 - 2017
Scopoletin là một thành phần sinh học có hoạt tính trong nhiều loại thực vật và trái cây có thể ăn được. Nghiên cứu này đã điều tra tác động của scopoletin đối với tình trạng steatosis gan và viêm ở chuột tiểu đường type 1 được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo, so sánh với metformin. Scopoletin (0,01%, w/w) hoặc metformin (0,5%, w/w) đã được cung cấp cùng với chế độ ăn nhiều chất béo cho chuột tiểu... hiện toàn bộ
Enzyme Acetyl‐CoA carboxylases 1 và 2 thể hiện các mẫu biểu hiện khác nhau ở chuột và con người và có sự thay đổi trong bệnh béo phì và tiểu đường Dịch bởi AI
Diabetes/Metabolism Research and Reviews - Tập 25 Số 6 - Trang 577-586 - 2009
Tóm tắtĐặt vấn đềCác enzym Acetyl‐CoA carboxylases (ACC) 1 và 2 đóng vai trò trung tâm trong chuyển hóa lipid. Để điều tra thêm sự liên quan của chúng đối với sự phát triển của bệnh béo phì và tiểu đường type 2, chúng tôi đã phân tích biểu hiện của cả hai isoform ACC trong chuột béo fa/fa Zucker và chuột Zucker có tiểu đường ở các độ tuổi khác nhau so với chuột Zucker gầy kiểm soát.Phương phápCác ... hiện toàn bộ
Hồ sơ chuyển hóa của thế hệ sau từ chuột nhắt Wistar bị tiểu đường được điều trị bằng nước ép Mentha piperita (Bạc hà) Dịch bởi AI
Evidence-based Complementary and Alternative Medicine - Tập 2011 Số 1 - 2011
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức glycemia và hồ sơ lipid của thế hệ sau từ những con chuột nhắt Wistar bị tiểu đường được điều trị bằng nước ép Mentha piperita (bạc hà). Những thế hệ con đực từ các bà mẹ không bị tiểu đường (nhóm đối chứng: 10 con được điều trị bằng nước và 10 con được điều trị bằng nước ép bạc hà) và từ các bà mẹ bị tiểu đường nặng do streptozotocin gây ra (nhóm tiểu đường: 10 co... hiện toàn bộ
Cấy ghép tế bào gốc tủy răng người cải thiện bệnh đa dây thần kinh tiểu đường ở chuột nude bị tiểu đường do streptozotocin: vai trò của các yếu tố tạo mạch và thần kinh Dịch bởi AI
Stem Cell Research & Therapy - - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Các tế bào gốc tủy răng (DPSCs) có khả năng sinh sản cao và khả năng đa phân hóa, giữ được chức năng của chúng sau khi bảo quản đông lạnh. Trong nghiên cứu trước đây của chúng tôi, chúng tôi đã chứng minh rằng DPSCs chuột được bảo quản đông lạnh cải thiện bệnh đa dây thần kinh tiểu đường và hiệu quả của DPSCs chuột được bảo quản đông lạnh là tương đương với DPSCs chuột tươi được... hiện toàn bộ
#tế bào gốc tủy răng #hDPSCs #bệnh đa dây thần kinh tiểu đường #VEGF #NGF #cấy ghép
Tổng số: 53   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6